Từ điển Thiều Chửu剄 - hĩnh① Lấy dao cắt cổ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng剄 - hĩnhDùng dao mà cắt cổ. Chặt đầu. Một hình phạt thời cổ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng剄 - kinhLấy dao cắt cổ. Cũng đọc Hĩnh.